Giá cà phê hôm nay tại thị trường trong nước không thay đổi so với cuối tuần trước, mức thu mua cao nhất neo tại mốc 63,500 đồng/kg.
Giá cà phê trong nước hôm nay
Giá cà phê hôm nay ở Đắk Lắk |
| Huyện | Giá thu mua | Thay đổi |
| Ea’Hleo | 63,100 | 0 |
| KrôngPăk | 63,300 | 0 |
| KrôngNăng | 63,100 | 0 |
| Cư Mgar | 63,300 | 0 |
| Buôn Hồ | 63,200 | 0 |
| Buôn Ma Thuột | 63,300 | 0 |
Giá cà phê hôm nay ở Đắk Nông |
| Huyện | Giá thu mua | Thay đổi |
| Đắk Mil | 63,100 | 0 |
| Đắk Rlap | 63,000 | 0 |
| Gia Nghĩa | 63,100 | 0 |
| ĐắkSông | 63,000 | 0 |
Giá cà phê hôm nay ở Lâm Đồng |
| Huyện | Giá thu mua | Thay đổi |
| Di Linh | 62,000 | 0 |
| Bảo Lộc | 61,900 | 0 |
| Lâm Hà | 62,100 | 0 |
Giá cà phê hôm nay ở Kon Tum |
| Huyện | Giá thu mua | Thay đổi |
| Đắk Hà | 63,100 | 0 |
Giá cà phê hôm nay ở Gia Lai |
| Huyện | Giá thu mua | Thay đổi |
| IaGrai | 63,100 | 0 |
| Chư Sê | 63,000 | 0 |
| PleiKu | 63,200 | 0 |
| Ngọc Hồi | 63,000 | 0 |
| ChưPrông | 63,000 | 0 |
Giá cà phê hôm nay ở địa phương khác |
| Tỉnh | Giá thu mua | Thay đổi |
| Đồng Nai | 63,200 | 0 |
| Bình Dương | 63,400 | 0 |
| Hồ Chí Minh | 63,500 | 0 |
| Tỷ giá USD | 24,210 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Giá cà phê trực tuyến
Giá cà phê trực tuyến Robusta giao dịch tại London |
| Kỳ hạn | Hiện tại | Thay đổi | Phiên trước | Mở cửa |
| T11/2023 | 2359 | -19 | 2378 | 2375 |
| T01/2024 | 2280 | -22 | 2302 | 2290 |
| T03/2024 | 2228 | -18 | 2246 | 2255 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê trực tuyến Arabica giao dịch tại New York |
| Kỳ hạn | Hiện tại | Thay đổi | Phiên trước | Mở cửa |
| T12/2023 | 146,05 | +0,65 | 145,40 | 145,40 |
| T03/2024 | 147,20 | +0,80 | 146,40 | 146,20 |
| T05/2024 | 148,00 | +0,95 | 147,05 | 147,45 |
Đơn vị tính: Cent/pound
Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Nguồn: TháiCF
Post Views: 646