Nội dung bài viết
Theo khảo sát, giá cao su RSS3 trên hai sàn TOCOM và SHFE tăng giảm trái chiều với biên độ trên dưới 6 USD/tấn.
Giá cao su thế giới
Ghi nhận giá cao su hôm nay trên sàn giao dịch Châu Á tăng giảm trái chiều. Cụ thể, giá cao su RSS3 trên Sàn giao dịch hàng hóa tương lai Thượng Hải (SHFE) quay đầu giảm 2 USD/tấn, xuống mức 1794 USD/tấn; giá cao su RSS3 tại Sở giao dịch hàng hóa Tokyo (TOCOM) tiếp tục tăng 6 USD/tấn, lên mức 1362 USD/tấn.
Giá cao su trên sàn giao dịch Châu Á | ||
Tên sản phẩm | Giá | Thay đổi % |
RSS3 (Thượng Hải) | 1794 | -2 |
RSS3 (Nhật Bản) | 1362 | +6 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Giá cao su thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu | ||
Tên sản phẩm | Giá | Thay đổi |
SVR 10 | 39,9 | 0 |
SVR 3L | 42,0 | 0 |
RSS3 | 42,4 | 0 |
Đơn vị tính: Triệu/tấn
Giá cao su trong nước
Hôm nay, giá mủ nước tại các vùng nguyên liệu giữ ổn định, mức thu mua dao động quanh mốc 240-280 đồng/TSC.
Giá mủ nước hôm nay ở tỉnh Đắk Lắk ghi nhận giao dịch trong khoảng 240 – 245 đồng/TSC; tại tỉnh Bình Phước, giá mủ nước ổn định ở mức 245 – 280 đồng/TSC; tại tỉnh Đắk Nông, Phú Yên, giá mủ nước neo quanh mức 265 – 266 đồng/TSC; tại tỉnh Quảng Trị, Bình Dương và TP HCM, giá mủ nước giữ ổn định tại mức 250 – 225 đồng/TSC.
Khảo sát giá tại các công ty cao su, giá mủ nước hôm nay đi ngang trong khoảng 264 – 270 đồng/TSC. Trong đó, giá mủ nước tại công ty Cao su Phú Riềng giữ mức 270 đồng/TSC; giá mủ nước tại công ty Cao su Phước Hòa đạt mức 264 đồng/TSC; giá mủ nước ở công ty Cao su Đồng Phú ổn định ở mức 270 đồng/TSC; giá mủ nước tại công ty Cao su Bình Long ổn định tại mức 269 đồng/TSC.
Giá công ty | ||
Địa điểm lấy giá | Giá | Thay đổi |
Công ty Cao su Phú Riềng | 270 | 0 |
Công ty Cao su Phước Hòa | 264 | 0 |
Công ty Cao su Đồng Phú | 270 | 0 |
Công ty Cao su Bình Long | 269 | 0 |
Giá mủ nước tại vùng nguyên liệu trong nước | ||
Địa điểm lấy giá | Giá | Thay đổi |
Bình Phước | 245-280 | 0 |
Đắk Lắk | 240-245 | 0 |
Phú Yên | 266 | 0 |
Bình Thuận | 245-250 | 0 |
Gia Lai | 245 | 0 |
Đồng Nai | 240-245 | 0 |
Quảng Trị | 250-255 | 0 |
Bình Dương | 250-255 | 0 |
TP HCM | 250 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Nguồn: TháiCF