Giá lúa gạo hôm nay 18/11/2025, tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang khép lại vụ Thu Đông 2025 với những diễn biến trái chiều. Mặc dù các chủng loại lúa tươi cuối đồng đang khan hiếm, giúp giá lúa hôm nay neo ở mức cao, nhưng thị trường gạo thành phẩm lại cho thấy sự thận trọng rõ rệt.
Nội dung bài viết
Giá lúa tươi, giá lúa khô hôm nay
Theo ghi nhận tại các tỉnh trọng điểm ĐBSCL, giá lúa hôm nay duy trì ổn định, ít có sự biến động lớn so với tuần trước. Sự ổn định này đến từ yếu tố cung cầu cục bộ: nguồn lúa tươi cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu mua vào từ các kho lớn và nhà máy xay xát vẫn giữ nhịp.
Dữ liệu tại Cần Thơ, một trong những trung tâm giao thương lúa gạo lớn nhất, cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa lúa tươi và lúa khô, phản ánh chi phí sấy và tâm lý trữ hàng của thị trường. Trong đó, các giống lúa chất lượng cao, đặc biệt là ST24, luôn giữ mức giá cao nhất, lên tới 9.600 đồng/kg cho lúa khô tại ruộng. Mức chênh lệch giá lúa khô và lúa tươi phổ biến từ 1.700 – 2.400 đồng/kg, là động lực để nông dân và thương lái đầu tư vào công đoạn sấy, tránh phụ thuộc vào thời tiết cuối năm.
Tại các tỉnh lân cận như Đồng Tháp, An Giang và Sóc Trăng, tình hình giao dịch cũng khá trầm lắng. Lúa IR 50404 (Tươi) dao động quanh mức 5.100 – 5.300 đồng/kg, giữ giá nhờ nguồn cung rải rác. Lúa OM 5451 (Tươi) giao dịch ở mức 5.300 – 5.500 đồng/kg. Lúa Đài Thơm 8 (Tươi) vẫn ở ngưỡng 5.600 – 5.700 đồng/kg.
Nhìn chung, giá lúa hôm nay tại ĐBSCL được đánh giá ổn định ở mức cao, do thị trường đã bước vào giai đoạn cuối vụ, nguồn cung trên đồng giảm mạnh, trong khi các kho mua vào cho đơn hàng nội địa và xuất khẩu đã ký kết trước đó.

Thị trường gạo hôm nay
Trái ngược với giá lúa tại ruộng, thị trường gạo thành phẩm và gạo nguyên liệu lại có phần đi ngang, giao dịch ít sôi động hơn trong vài ngày gần đây. Sự ổn định này phản ánh áp lực từ thị trường xuất khẩu và sự điều chỉnh của các kho lớn.
Dữ liệu ngày 18/11/2025 tại Cần Thơ cho thấy, giá thu mua gạo thành phẩm từ đại lý vẫn duy trì ở mức hấp dẫn. Mức giá gạo RVT 16.500 đồng/kg cho thấy biên lợi nhuận tốt, khuyến khích các nhà máy xay xát đẩy mạnh thu mua lúa RVT (giá lúa khô 8.200 đồng/kg) để chế biến. Sự chênh lệch lớn giữa giá lúa và giá gạo thành phẩm là động lực chính duy trì sức mua trên thị trường lúa.
Các loại gạo nguyên liệu và thành phẩn phổ biến có giá từ 8.500 – 9.700 đồng/kg. Trong đó, gạo nguyên liệu IR 50404 từ 8.500 – 8.600 đồng/kg, gạo thành phẩm IR 50404 từ 9.500 – 9.700 đồng/kg, gạo nguyên liệu OM 18 từ 8.500 – 8.600 đồng/kg
Tuy nhiên, giao dịch giữa các kho lớn và công ty xuất khẩu đang chậm lại, một phần do nhu cầu mua quốc tế yếu đi và sự điều chỉnh chính sách từ các nước nhập khẩu lớn.

Diễn biến giá lúa gạo trong nước
Các chuyên gia và tổ chức chính thống đưa ra nhận định thận trọng về giá lúa gạo trong nước cuối năm 2025 và đầu năm 2026:
Giá lúa hôm nay tại ruộng được dự báo sẽ duy trì sự ổn định nhờ nguồn cung cuối vụ khan hiếm. Tuy nhiên, giá gạo hôm nay có thể khó tăng đột biến do áp lực tồn kho và nhu cầu xuất khẩu yếu từ Philippines. Các loại gạo chất lượng cao (Jasmine, ST24) sẽ tiếp tục giữ giá tốt hơn.
Thị trường giá lúa gạo trong nước đang ở giai đoạn giá lúa hôm nay neo cao nhưng thị trường gạo lại chậm nhịp. Sự linh hoạt trong sản xuất và chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là chìa khóa để ngành lúa gạo Việt Nam vượt qua giai đoạn thách thức cuối năm 2025 và tạo đà tăng trưởng bền vững trong năm 2026.
Nguồn thông tin giá: Viện CLCSNN&MT



