Theo ghi nhận ngày 20/8/2025, thị trường giá lúa gạo hôm nay tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) duy trì sự phân hóa mạnh theo từng địa phương và chủng loại. Trong khi lúa tươi tại nhiều vùng đang ở mức 6,000 – 6,900 đồng/kg, thì lúa khô ghi nhận cao hơn, dao động từ 6,600 – 7,300 đồng/kg.
Nội dung bài viết
Giá lúa tươi, giá lúa khô hôm nay
Giá lúa hôm nay tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) tăng nhẹ một số giống chủng loại. Tại Đồng Tháp, nguồn lúa Hè Thu còn ít, giao dịch mua bán mới chậm. Tại Cần Thơ, nông dân chào bán lai rai.
Tại Đồng Tháp, một trong những thủ phủ lúa gạo của ĐBSCL, giá lúa khô tiếp tục được thu mua ở mức cao: IR 50404 có giá 7,100 đồng/kg, OM 18 giữ giá 7,000 đồng/kg, Jasmine (Vàng) đạt mức cao nhất khu vực 7,300 đồng/kg, OM 380 giữ giá 6,900 đồng/kg. Mặt bằng giá tại Đồng Tháp ổn định, cho thấy nguồn cung – cầu đang cân bằng. Đặc biệt, lúa Jasmine vẫn giữ được giá cao nhờ nhu cầu xuất khẩu sang các thị trường châu Á.
Tại Vĩnh Long, giá lúa có sự phân hóa rõ rệt giữa lúa tươi và lúa khô. Trong đó, lúa tươi OM 5451 có giá 6,000 đồng/kg, OM 4900 đạt giá cao 6,300 đồng/kg, IR 50404 neo giá 5,900 đồng/kg, Hạt dài giữ giá 6,100 đồng/kg. Với các loại lúa khô: OM 5451 giá 6,700 đồng/kg, OM 4900 giữ giá 7,000 đồng/kg, IR 50404 neo giá thấp 6,300 đồng/kg, Hạt dài giữ giá 6,600 đồng/kg. Có thể thấy, lúa khô luôn cao hơn lúa tươi từ 600 – 1,000 đồng/kg do giảm chi phí sấy và bảo quản. Lúa OM 4900 khô đang dẫn đầu với mức 7,000 đồng/kg, phản ánh nhu cầu thị trường đối với giống lúa này vẫn khá mạnh.
Tương tự tại Cần Thơ, trung tâm lúa gạo ĐBSCL cũng ghi nhận giá lúa ở mức khả quan, đặc biệt với nhóm giống chất lượng cao. Với lúa tươi OM 5451: 6,400 đồng/kg, OM 18: 6,900 đồng/kg, Đài Thơm 8: 6,700 đồng/kg, IR 50404: 6,300 đồng/kg, ST24 có giá cao nhất nhóm lúa tươi 8,600 đồng/kg. Khảo sát giá lúa khô: OM 5451: 7,400 đồng/kg, OM 18: 7,900 đồng/kg, Đài Thơm 8: 7,200 đồng/kg, ST24 đang có giá cao nhất toàn khu vực 9,300 đồng/kg. Điểm nhấn lớn nhất tại Cần Thơ là giống ST24, với giá cao vượt trội so với các loại lúa khác, phản ánh thương hiệu gạo đặc sản Việt Nam ngày càng được khẳng định trên thị trường quốc tế.
Thị trường lúa gạo hôm nay
Tại các chợ lẻ, giá gạo các loại đi ngang so với hôm qua. Trong đó, thị trường gạo hôm nay ở Cần Thơ có sự phân hóa mạnh. Cụ thể: Gạo thường: 16,000 đồng/kg, ST25 đạt đỉnh 37,000 đồng/kg. Như vậy, ST25 tiếp tục giữ vị trí cao nhất, gần gấp đôi gạo thường, cho thấy sức hút từ thương hiệu gạo ngon nhất thế giới vẫn duy trì ổn định.
Tại Đồng Tháp, giá gạo ghi nhận nhiều loại dao động từ 13,200 – 22,400 đồng/kg. Trong đó, Lức đỏ (Huyết Rồng Thái): 22,400 đồng/kg, gạo Ôtin: 15,700 đồng/kg, gạo 108: 15,800 đồng/kg, gạo NL L1: 18,400 đồng/kg, gạo XK 5% tấm: 15,200 đồng/kg, gạo XK 10% tấm: 13,200 đồng/kg, SaRi hạt nhỏ: 15,800 đồng/kg. Đáng chú ý, gạo lức đỏ Huyết Rồng Thái đạt giá cao nhất 22,400 đồng/kg, phản ánh nhu cầu tiêu dùng trong nước với gạo dinh dưỡng, gạo hữu cơ ngày càng tăng.
Vĩnh Long ghi nhận giá gạo ở mức thấp hơn so với Đồng Tháp và Cần Thơ, dao động từ 8,000 – 13,000 đồng/kg. Cụ thể: Gạo NL 5% tấm: 13,000 đồng/kg, gạo NL 15% tấm: 12,000 đồng/kg, gạo NL 25% tấm: 10,500 đồng/kg, gạo NL (lức) IR50404: 8,000 đồng/kg, gạo NL (hạt dài): 9,500 đồng/kg. Mặt bằng giá thấp cho thấy phần lớn gạo tại Vĩnh Long được thu mua để phục vụ xuất khẩu số lượng lớn, thay vì các dòng gạo đặc sản giá trị cao.
Yếu tố tác động đến giá lúa gạo hôm nay
Nguồn cung
Vụ Hè Thu tại ĐBSCL đang bước vào giai đoạn thu hoạch rộ, nguồn cung dồi dào khiến giá khó tăng mạnh.
Tuy nhiên, các giống đặc sản (ST24, ST25, Jasmine) vẫn giữ giá tốt nhờ nhu cầu tiêu thụ và xuất khẩu ổn định.
Nhu cầu xuất khẩu
Các doanh nghiệp xuất khẩu đang đẩy mạnh ký hợp đồng với thị trường Philippines, Trung Quốc và châu Phi.
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hiện cao hơn Ấn Độ và Pakistan, nhưng lợi thế chất lượng giúp duy trì đơn hàng.
Chính sách
Chính phủ tiếp tục khuyến khích sản xuất lúa chất lượng cao, giảm diện tích lúa IR 50404.
Các mô hình canh tác hữu cơ, VietGAP, GlobalGAP ngày càng phổ biến, nâng cao giá trị hạt gạo Việt Nam.
Dự báo xu hướng giá lúa gạo thời gian tới
Ngắn hạn (1 – 2 tuần): Giá lúa tại ĐBSCL có thể duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ, lúa tươi dao động từ 6,000 – 6,900 đồng/kg, lúa khô từ 6,600 – 7,300 đồng/kg.
Trung hạn (1 – 2 tháng): Khi nhu cầu nhập khẩu từ Philippines và Trung Quốc tăng, giá gạo xuất khẩu có thể nhích lên, hỗ trợ giá lúa nội địa.
Dài hạn (cuối năm 2025): Các giống lúa đặc sản (ST24, ST25) và gạo dinh dưỡng có triển vọng giữ giá cao, trong khi lúa đại trà có thể chịu áp lực giảm nếu nguồn cung dư thừa.
Nhìn chung, giá lúa ĐBSCL hiện vẫn ổn định, nhưng xu hướng dài hạn sẽ tiếp tục ưu tiên cho các giống lúa chất lượng cao, gạo đặc sản và gạo dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu.
Nguồn thông tin giá: Viện chính sách
🔔 Tải app mobiAgri để theo dõi bản tin giá nông sản mới nhất mỗi ngày.
Bài viết được nhiều người theo dõi