Nội dung bài viết
Giá sầu riêng hôm nay trong nước ổn định, sầu riêng Thái, sầu riêng Musaking, mức giá thu mua dao động từ 70.000 – 190.000 đồng/kg.
Ghi nhận, giá sầu riêng tại vườn: sầu riêng Ri6 luôn ổn định neo ở mức 45.000 – 46.000 kg; sầu riêng Thái tiếp tục đi ngang 70.000 – 84.000 đồng/kg; sầu Musaking vẫn ở mức 160.000 – 190.000 đồng/kg.
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay 10/10. Sầu riêng Ri6 không biến động duy trì ở mức 45.000 – 58.000 đồng/kg; sầu riêng Thái đi ngang mức 70.000 – 85.000 đồng/kg; sầu riêng Musaking luôn ổn định 160.000 – 190.000 đồng/kg.
Khảo sát, giá sầu riêng hôm nay trong nước 10/10: giá sầu riêng Ri6 đẹp không đổi ở mức 55.000 – 58.000 đồng/kg; sầu riêng Ri6 xô ổn định ở mức 45.000 – 50.000 đồng/kg; sầu thái đẹp đi ngang 80.000 – 86.000 đồng/kg; sầu riêng Thái xô đồng loạt ổn định 70.000 – 75.000 đồng/kg.
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay 10/10
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 48.000 – 60.000 | 48.000 – 60.000 | 0 |
Sầu riêng Thái | 70.000 – 85.000 | 70.000 – 85.000 | 0 |
Sầu riêng Musaking | 160.000 – 190.000 | 160.000 – 190.000 | 0 |
Bảng giá sầu riêng hôm nay 10/10 tại miền Tây Nam Bộ
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55.000 – 58.000 | 55.000 – 58.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 45.000 – 50.000 | 45.000 – 50.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 80.000 – 85.000 | 80.000 – 85.000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 70.000 – 75.000 | 70.000 – 75.000 | 0 |
Bảng giá sầu riêng hôm nay 10/10 tại miền Đông Nam Bộ
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55.000 – 58.000 | 55.000 – 58.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 45.000 – 50.000 | 45.000 – 50.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 80.000 – 85.000 | 80.000 – 85.000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 70.000 – 75.000 | 70.000 – 75.000 | 0 |
Bảng giá sầu riêng hôm nay 10/10 tại Tây Nguyên
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55.000 – 58.000 | 55.000 – 58.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 45.000 – 50.000 | 45.000 – 50.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 80.000 – 85.000 | 80.000 – 85.000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 70.000 – 75.000 | 70.000 – 75.000 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách