Cập nhật giá sầu riêng mới nhất ngày 13/9/2023, giá sầu riêng tại vườn hôm nay, giá sầu riêng Thái, giá sầu riêng Ri6, giá sầu riêng Musangking.
Sáng nay (13/9), giá sầu riêng tại thị trường nội địa lặng sóng so với hôm qua. Ghi nhận giá sầu riêng tại các vùng nguyên liệu ở miền Đông Nam Bộ, miền Tây Nam Bộ và Tây Nguyên đi ngang trong khoảng 47,000 – 79,000 đồng/kg.
Theo khảo sát, giá sầu riêng hôm nay tại vườn gần như không biến động. Trong đó, giá sầu Ri6 đi ngang ở mức 47,000 – 60,000 đồng/kg; giá sâu riêng Thái ổn định tại ngưỡng 70,000 – 79,000 đồng/kg; giá sầu riêng Musaking giữ mức 160,000 – 190,000 đồng/kg.
Tương tự giá sầu riêng tại khu vực miền Tây Nam Bộ, giá sầu riêng tại khu vực miền Đông Nam Bộ và khu vực Tây Nguyên giao dịch quanh mức 47,000 – 79,000 đồng/kg.
Sau đây là bảng giá sầu riêng mời bà con tham khảo. Tùy đoạn đường, khu vực vận chuyển mà giá sầu riêng có thể chênh lệch ít nhiều.
Nội dung bài viết Giá sầu riêng tại vườn hôm nay | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 47,000 – 60,000 | 47,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Thái | 70,000 – 79,000 | 70,000 – 79,000 | 0 |
Sầu riêng Musaking | 160,000 – 190,000 | 160,000 – 190,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 60,000 | 55,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 48,000 – 54,000 | 48,000 – 54,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 75,000 – 79,000 | 75,000 – 79,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 70,000 – 75,000 | 70,000 – 75,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 53,000 | 47,000 – 53,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 73,000 – 78,000 | 73,000 – 78,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 65,000 – 72,000 | 65,000 – 72,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 53,000 | 47,000 – 53,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 73,000 – 78,000 | 73,000 – 78,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 65,000 – 72,000 | 65,000 – 72,000 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách