Giá sầu riêng hôm nay 14/9/2023, giá sầu riêng tại vườn mới nhất, giá sầu riêng Thái, giá sầu riêng Ri6, giá sầu riêng Musangking.
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay tăng giảm trái chiều. Trong khi ở miền Đông Nam Bộ, miền Tây Nam Bộ và Tây Nguyên giá sâu riêng tiếp tục đi ngang ở mức 47,000 – 79,000 đồng/kg.
Hôm nay, giá sầu riêng tại vườn biến động mạnh. Cụ thể, giá sầu Ri6 điều chỉnh tăng 1,000 đồng/kg, đạt mức 48,000 – 60,000 đồng/kg; giá sâu riêng Thái quay đầu giảm 5,000 đồng/kg, xuống mức 65,000 – 79,000 đồng/kg; giá sầu riêng Musaking ổn định ở mức 160,000 – 190,000 đồng/kg.
Ghi nhận giá sầu riêng tại miền Tây Nam Bộ, giá sầu riêng ở miền Đông Nam Bộ, giá sầu riêng ở Tây Nguyên đi ngang trong khoảng 47,000 – 79,000 đồng/kg.
Dưới đây là bảng giá sầu riêng mới nhất hôm nay. Tùy đoạn đường, khu vực vận chuyển mà giá thu mua sầu riêng có thể chênh lệch ít nhiều.
Nội dung bài viết Giá sầu riêng hôm nay tại vườn | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 48,000 – 60,000 | 47,000 – 60,000 | +1000 |
Sầu riêng Thái | 65,000 – 79,000 | 70,000 – 79,000 | -5000 |
Sầu riêng Musaking | 160,000 – 190,000 | 160,000 – 190,000 | 0 |
Giá sầu riêng hôm nay ở miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 60,000 | 55,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 48,000 – 54,000 | 48,000 – 54,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 75,000 – 79,000 | 75,000 – 79,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 70,000 – 75,000 | 70,000 – 75,000 | 0 |
Giá sầu riêng hôm nay ở miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 53,000 | 47,000 – 53,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 73,000 – 78,000 | 73,000 – 78,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 65,000 – 72,000 | 65,000 – 72,000 | 0 |
Giá sầu riêng hôm nay ở Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 53,000 | 47,000 – 53,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 73,000 – 78,000 | 73,000 – 78,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 65,000 – 72,000 | 65,000 – 72,000 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách