Giá sầu riêng hôm nay tại thị trường trong nước có xu hướng tăng từ 2.000 – 3.000 đồng/kg. Trong đó, sầu riêng Ri6 được ghi nhận tăng cao, sầu riêng Thái ổn định.
Nội dung bài viết
Cập nhật mới nhất giá sầu riêng hôm nay 16/11/2023
Ghi nhận, giá sầu riêng hôm nay: Sầu riêng Ri6 được điều chỉnh tăng 2.000 đồng/kg, mức giá thương lái thu mua là 100.000 – 107.000 đồng/kg; giá sầu riêng Thái chững ở mức 120.000 – 140.000đồng/kg; sầu riêng Musaking duy trì ở mức 160.000 – 190.000 đồng/kg.
Giá sầu riêng hôm nay ở miền Tây Nam Bộ: Sầu riêng Ri6 đẹp tăng 2.000 đồng/kg, ở mức 100.000 – 107.000 đồng/kg. Trong khi đó, sầu riêng Ri6 xô ghi nhận đi ngang ở mức 95.000 – 100.000 đồng/kg; tương tự sầu riêng Thái đẹp vẫn ổn định ở cao 135.000 – 140.000 đồng/kg, sầu riêng Thái xô ở mức 125.000 – 135.000 đồng/kg.
Tại các tỉnh miền Đông Nam Bộ, sầu riêng Ri6 xô ghi nhận tăng cao 3.000 đồng/kg, lên mức 93.000 – 98.000 đồng/kg, với các hàng sầu riêng Ri6 đẹp ổn định ở mức 100.000 – 106.000 đồng/kg; giá sầu riêng Thái đẹp không thay đổi so với ngày hôm qua 130.000 – 130.000 đồng/kg tương tự, sầu riêng Thái xô ở mức 120.000 – 135.000 đồng/kg.
Tại các khu vực Tây Nguyên, giá sầu riêng Ri6 xô cũng tăng 3.000 đồng/kg, đẩy mức thu mua lên 93.000 – 98.000 đồng/kg; sầu riêng Ri6 đẹp vẫn giữ ở mức 100.000 – 105.000 đồng/kg; sầu riêng Thái đẹp neo ở mức 130.000 – 135.000 đồng/kg; sầu riêng Thái xô không thay đổi so với ngày trước đó ở mức 120.000 – 130.000 đồng/kg.
Giá sầu riêng tại vườn | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 100.000 – 107.000 | 100.000 – 105.000 | +2.000 |
Sầu riêng Thái | 120.000 – 140.000 | 120.000 – 140.000 | 0 |
Sầu riêng Musaking | 160.000 – 190.000 | 160.000 – 190.000 | 0 |
Giá sầu riêng tại miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 100.000 – 107.000 | 100.000 – 105.000 | +2.000 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 95.000 – 100.000 | 95.000 – 100.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 135.000 – 140.000 | 135.000 – 140.000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 125.000 – 135.000 | 125.000 – 135.000 | 0 |
Giá sầu riêng tại miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 100.000 – 106.000 | 100.000 – 104.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 93.000 – 98.000 | 90.000 – 98.000 | +3.000 |
Sầu riêng Thái đẹp | 130.000 – 135.000 | 130.000 – 135.000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 120.000 – 130.000 | 120.000 – 130.000 | 0 |
Giá sầu riêng tại miền Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 100.000 – 105.000 | 100.000 – 104.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 93.000 – 98.000 | 90.000 – 98.000 | +3.000 |
Sầu riêng Thái đẹp | 130.000 – 135.000 | 130.000 – 135.000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 120.000 – 130.000 | 120.000 – 130.000 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg |
Nguồn: Viện chính sách