Giá sầu riêng hôm nay duy trì ổn định nhiều chủng loại; riêng sầu riêng Thái tăng đồng loạt 3,000 – 4,000 đồng/kg.
Khảo sát giá sầu riêng tại vườn hôm nay
– Giá sầu riêng Ri6 không thay đổi ở mức 48,000 – 60,000 đồng/kg.
– Giá sầu riêng Thái tăng 4,000 đồng/kg, lên mức 65,000 – 83,000 đồng/kg.
– Giá sầu riêng Musaking giữ mức 160,000 – 190,000 đồng/kg.
Tương tự giá sầu riêng tại miền Tây Nam Bộ, giá sầu riêng tại miền Đông Nam Bộ, giá sầu riêng tại Tây Nguyên hôm nay
– Giá sầu riêng Ri6 đẹp đi ngang quanh mức 55,000 – 60,000 đồng/kg.
– Giá sầu riêng Ri6 xô ổn định ở mức 48,000 – 54,000 đồng/kg.
– Giá sầu riêng Thái đẹp tăng 3,000 đồng/kg, lên mức 75,000 – 83,000 đồng/kg.
– Giá sầu riêng Thái xô giao dịch tại mức 70,000 – 75,000 đồng/kg.
Sau đây là bảng giá sầu riêng ngày 18/9/2023. Tùy đoạn đường, khu vực vận chuyển mà giá thu mua sầu riêng có thể chênh lệch ít nhiều.
Nội dung bài viết Giá sầu riêng hôm nay tại vườn | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 48,000 – 60,000 | 48,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Thái | 65,000 – 83,000 | 65,000 – 79,000 | +4000 |
Sầu riêng Musaking | 160,000 – 190,000 | 160,000 – 190,000 | 0 |
Giá sầu riêng hôm nay ở miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 60,000 | 55,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 48,000 – 54,000 | 48,000 – 54,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 75,000 – 83,000 | 75,000 – 79,000 | +4000 |
Sầu riêng Thái xô | 70,000 – 75,000 | 70,000 – 75,000 | 0 |
Giá sầu riêng hôm nay ở miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 53,000 | 47,000 – 53,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 73,000 – 81,000 | 73,000 – 78,000 | +3000 |
Sầu riêng Thái xô | 65,000 – 72,000 | 65,000 – 72,000 | 0 |
Giá sầu riêng hôm nay ở Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 53,000 | 47,000 – 53,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 73,000 – 81,000 | 73,000 – 78,000 | +3000 |
Sầu riêng Thái xô | 65,000 – 72,000 | 65,000 – 72,000 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách