Giá sầu riêng thái hôm nay trong nước tăng từ 2.000 – 3.000 đồng/kg, sầu riêng Ri6 ổn định, mức thu mua từ 75.000 – 88.000 đồng/kg và sầu riêng Musaking 160.000 – 190.000 đồng/kg.
Nội dung bài viết
Giá sầu riêng hôm nay 2023
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay 23/10. Sầu riêng Ri6 ổn định duy trì ở mức 75.000 – 88.000 đồng/kg; sầu riêng Thái dao động ở mức 80.000 – 92.000 đồng/kg; sầu riêng Musaking quanh quẩn 160.000 – 190.000 đồng/kg.
Theo khảo sát MobiAgri giá sầu riêng hôm nay trong nước 23/10: Sầu riêng Thái đẹp tăng 3.000 đồng/kg, mức thu mua dao động từ 90.000 – 97.000 đồng/kg; sầu Thái xô tăng từ 2.000 – 3.000 đồng/kg, mức thu mua từ 79.000 – 85.000 đồng/kg.
Giá sầu riêng Ri6 đẹp không đổi ở mức 83.000 – 88.000 đồng/kg; tương tự, sầu riêng Ri6 xô ổn định ở mức 75.000 – 78.000 đồng/kg.
Cập nhật giá sầu riêng tại vườn hôm nay 23/10 | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 75.000 – 88.000 | 75.000 – 88.000 | 0 |
Sầu riêng Thái | 80.000 – 92.000 | 80.000 – 92.000 | 0 |
Sầu riêng Musaking | 160.000 – 190.000 | 160.000 – 190.000 | 0 |
Cập nhật bảng giá sầu riêng hôm nay 23/10 tại miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 85.000 – 90.000 | 85.000 – 90.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 75.000 – 80.000 | 75.000 – 80.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 91.000 – 97.000 | 88.000 – 93.000 | + 3,000 |
Sầu riêng Thái xô | 80.000 – 85.000 | 78.000 – 82.000 | + 2,000 |
Cập nhật bảng giá sầu riêng hôm nay 23/10 tại miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 83.000 – 88.000 | 83.000 – 88.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 75.000 – 78.000 | 75.000 – 78.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 90.000 – 95.000 | 87.000 – 92.000 | + 3,000 |
Sầu riêng Thái xô | 79.000 – 82.000 | 76.000 – 79.000 | + 3,000 |
Cập nhật bảng giá sầu riêng hôm nay 23/10 tại Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 83.000 – 88.000 | 83.000 – 88.000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 Xô | 75.000 – 78.000 | 75.000 – 78.000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 90.000 – 95.000 | 87.000 – 92.000 | +3,000 |
Sầu riêng Thái xô | 79.000 – 82.000 | 76.000 – 79.000 | +3,000 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách