Nội dung bài viết
Mobiagri cập nhật giá sầu riêng hôm nay gồm: giá sầu riêng Thái, giá sầu riêng Ri6, giá sầu riêng Musangking đồng loạt đi ngang.
Gần đây, giá sầu riêng có xu hướng tăng nhẹ trở lại, sản lượng sầu riêng đến lứa thu hoạch ở khu vực Miền Tây còn ít.
Theo khảo sát, giá sầu riêng Ri6 tại vườn hôm nay duy trì ổn định tại mức 53,000 – 60,000 đồng/kg, giá riêng Musaking tại vườn đi ngang ở mức 160,000 – 190,000 đồng/kg; riêng giá sầu riêng Thái tại vườn điều chỉnh tăng 3,000 đồng/kg so với hôm qua, hiện lên mức 75,000 – 88,000 đồng/kg.
Đối với giá sầu riêng hôm nay ở các khu vực khác không ghi nhận thay đổi. Dưới đây, Mobiagri cập nhật bảng giá sầu riêng hôm nay 24/08/2023, giá sầu riêng mới nhất ở khu vực miền Tây Nam Bộ, miền Đông Nam Bộ và Tây nguyên.
Tùy theo từng đoạn đường hay khu vực vận chuyển mà giá sầu riêng có thể chênh lệch ít nhiều.
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay (VNĐ/kg) | Giá sầu riêng hôm qua (VNĐ/kg) | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 53,000 – 60,000 | 53,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Thái | 75,000 – 88,000 | 75,000 – 85,000 | +3000 |
Sầu riêng Musaking | 160,000 – 190,000 | 160,000 – 190,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay (VNĐ/kg) | Giá sầu riêng hôm qua (VNĐ/kg) | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 59,000 | 55,000 – 59,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 45,000 – 52,000 | 45,000 – 52,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 85,000 – 90,000 | 85,000 – 90,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 82,000 | 75,000 – 82,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay (VNĐ/kg) | Giá sầu riêng hôm qua (VNĐ/kg) | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 45,000 – 50,000 | 45,000 – 50,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 85,000 – 90,000 | 85,000 – 90,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 82,000 | 75,000 – 82,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay (VNĐ/kg) | Giá sầu riêng hôm qua (VNĐ/kg) | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 45,000 – 50,000 | 45,000 – 50,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 85,000 – 90,000 | 85,000 – 90,000 | 0 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 82,000 | 75,000 – 82,000 | 0 |
Theo Viện chính sách