Nội dung bài viết
Mobiagri cập nhật giá sầu riêng, giá sầu riêng Thái, giá sầu riêng Ri6 và giá sầu riêng Musangking mới nhất hôm nay 28/8/2023.
Trong 8 tháng qua, sầu riêng đang là mặt hàng có đóng góp mạnh nhất trong kim ngạch xuất khẩu rau quả của Việt Nam.
Hiện xuất khẩu sầu riêng sang Trung Quốc chiếm tới hơn 30% tổng kim ngạch. Dự báo, xuất khẩu sầu riêng của nước ta sang thị trường này sẽ tiếp tục tăng, nhất là trong những tháng cuối năm.
Dự báo cả năm 2023, xuất khẩu sầu riêng sẽ cán mốc 1,5 tỷ USD, nhất là từ nay đến cuối năm hầu như Thái Lan, Malaysia hết mùa sầu riêng. Như vậy, kỷ lục xuất khẩu sang Trung Quốc vượt cả chỉ tiêu đề ra cho trái sầu riêng năm nay là 1 tỷ USD.
Cập nhật giá sầu riêng hôm nay tăng đồng loạt tại hầu hết các vùng trồng trọng điểm. Khảo sát giá sầu riêng Ri6 đẹp, giá sầu riêng Ri6 xô và giá sầu riêng Thái xô ở miền Tây Nam Bộ, miền Đông Nam Bộ và Tây Nguyên tăng từ 1,000 – 7,000 đồng/kg (tùy loại).
Mobiagri cập nhật bảng giá sầu riêng hôm nay 28/8/2023. Tùy theo từng đoạn đường hay khu vực vận chuyển mà giá sầu riêng có thể chênh lệch ít nhiều.
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 53,000 – 62,000 | 53,000 – 60,000 | +2000 |
Sầu riêng Thái | 75,000 – 95,000 | 75,000 – 88,000 | +7000 |
Sầu riêng Musaking | 160,000 – 190,000 | 160,000 – 190,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 62,000 | 55,000 – 59,000 | +3000 |
Sầu riêng Ri6 xô | 48,000 – 53,000 | 45,000 – 52,000 | +3000 |
Sầu riêng Thái đẹp | 87,000 – 95,000 | 85,000 – 92,000 | +3000 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 85,000 | 75,000 – 82,000 | +3000 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 53,000 – 60,000 | 55,000 – 58,000 | +2000 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 52,000 | 45,000 – 50,000 | +2000 |
Sầu riêng Thái đẹp | 85,000 – 93,000 | 85,000 – 92,000 | +1000 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 83,000 | 75,000 – 82,000 | +1000 |
Giá sầu riêng tại Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 53,000 – 60,000 | 55,000 – 58,000 | +2000 |
Sầu riêng Ri6 xô | 47,000 – 52,000 | 45,000 – 50,000 | +2000 |
Sầu riêng Thái đẹp | 85,000 – 93,000 | 85,000 – 92,000 | +1000 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 83,000 | 75,000 – 82,000 | +1000 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách