Cây dược liệu vùng cao như đương quy, atisô, atisô đỏ (hibiscus), đẳng sâm… mang lại giá trị kinh tế tốt nhưng rất nhạy với rét đậm/rét hại và sương muối. Nhiệt độ thấp kéo dài, độ ẩm cao, gió lùa và thoát nước kém dễ làm thối cổ rễ, cháy lá, suy kiệt mầm non. Bài viết này tổng hợp các biện pháp cốt lõi, dễ áp dụng tại ruộng để giúp bà con chủ động giảm thiệt hại, giữ ổn định sinh trưởng và chất lượng dược liệu trong suốt mùa rét.
Nội dung bài viết
Đặc thù cây dược liệu vùng cao
Điều kiện sinh thái: ưa khí hậu mát, biên độ nhiệt ngày–đêm lớn, ẩm cao; hệ rễ cần đất tơi xốp, thoát nước nhanh để hô hấp tốt.
Rủi ro mùa đông: sương muối làm cháy lá, rét kéo dài gây ức chế rễ; úng lạnh cổ rễ do đất nặng hoặc rãnh thoát nước không thông; áp lực nấm đất (Pythium, Phytophthora) tăng khi ẩm – lạnh kéo dài.
Chọn giống & thời vụ theo nhóm cây
Đương quy, đẳng sâm: hợp đất thịt nhẹ/tơi, pH 5,8–6,5; rất sợ úng cổ rễ. Gieo – trồng vào khung nhiệt ổn định, tránh rơi đúng đợt rét đậm đầu mùa.
Atisô, atisô đỏ: chịu lạnh tương đối nhưng nhạy úng; cần thiết kế thoát nước rõ ràng ngay từ đầu vụ.
Gợi ý thời vụ theo đai cao: bố trí khung sớm/chuẩn/muộn theo lịch rét của địa phương; ưu tiên trồng sau khi có tín hiệu nhiệt độ đêm không xuống quá thấp kéo dài.
Xem thêm: Cách trồng cây trinh nữ hoàng cung chuẩn dược liệu

Chuẩn bị đất & thiết kế luống cao
Luống cao 20–30 cm, rãnh 25–30 cm, độ dốc rãnh hướng về mương thu nước; xử lý điểm trũng bằng rãnh phụ hoặc hố gom để chủ động xả nước sau mưa rét.
Bón lót hữu cơ hoai mục, kết hợp vôi/dolomite liều vừa để cải tạo cấu trúc, ổn định pH; trộn lân – kali nền giúp rễ sớm “ăn đất” trong điều kiện lạnh.
Bố trí hàng – mật độ theo từng cây; hướng luống tránh gió chính, ưu tiên đón nắng sáng để nhanh sưởi ấm tán và bốc ẩm.
Che phủ & giữ ấm mầm – cổ rễ
Tủ gốc: dùng rơm, trấu, lá khô dày 5–7 cm; không áp sát cổ rễ để tránh ẩm bí và phát sinh nấm. Lớp tủ giúp giảm dao động nhiệt đất, hạn bốc hơi, che chắn giọt sương rơi vào cổ rễ.
Che phủ nông (floating cover) hoặc nhà nilon mini/low tunnel: lắp theo đợt rét và sương muối dự báo. Cấu hình đơn giản, vật tư sẵn có (tre/PVC + nilon) vẫn tạo thêm 2–4°C trong vi khí hậu.
Quy tắc vận hành: đêm đóng kín, ngày nắng mở thoáng; không che bí cả ngày khiến ẩm kéo dài → tăng bệnh.
Quản lý nước: “ấm gốc – khô lá”
Tưới ít nhưng đúng lúc: khung 10–14h khi không khí ấm; nếu có điều kiện, dùng nước ấm hơn đất 3–5°C để giảm sốc cho rễ.
Tránh để đọng nước cổ rễ: thường xuyên thông rãnh, xả nước sau mưa rét; đất nặng nên bổ sung rãnh phụ giữa luống dài để nước không “ứ cổ”.
Sau sương muối: tưới rửa sương nhẹ trước khi nắng lên giúp hạ tốc độ bốc hơi trên bề mặt lá, hạn cháy mép.

Dinh dưỡng mùa lạnh
Giảm đạm, ưu tiên lân – kali. Đạm cao trong lạnh làm lá mềm, dễ bệnh; K giúp dày lá, tăng chịu lạnh; P hỗ trợ rễ hoạt động tốt hơn.
Vi lượng Ca – Mg – Bo liều thấp phun trưa ấm: Ca ổn định màng tế bào; Bo hỗ trợ liền mô – phân hóa; Mg phục hồi quang hợp. Có thể bổ sung Zn/Si tùy cây để tăng “độ cứng” lá.
Vi sinh Trichoderma/Bacillus kết hợp hữu cơ hoai: ổn định vùng rễ, đối kháng nấm đất, kích rễ tơ.
Chia nhỏ lần bón, tránh bón khi nhiệt độ <15°C; căn theo thực trạng đồng ruộng thay vì lịch cứng.
Phòng – trị bệnh cổ rễ & nấm đất
Bệnh trọng điểm: thối cổ rễ (Pythium/Phytophthora), mốc xám, sương mai… thường bùng khi ẩm – lạnh kéo dài.
Biện pháp gốc: luống cao, tủ gốc đúng cách, tán thoáng, khử trùng dụng cụ, vệ sinh tàn dư; không để lá già chạm đất quá lâu.
Ưu tiên sinh học (Trichoderma, Bacillus); khi cần có thể luân phiên chế phẩm đồng hữu cơ. Tách lịch 3–5 ngày giữa thuốc sát khuẩn mạnh và vi sinh để không làm giảm hiệu lực vi sinh.
Kiểm soát sương muối & gió lạnh
Theo dõi dự báo theo xã/thôn; khi có tín hiệu nguy cơ, che cục bộ từ chiều hôm trước (floating cover, nilon mỏng).
Sáng sớm có sương: tưới rửa sương nhẹ trước nắng để giảm cháy lá; không tưới nước lạnh ban đêm.
Lắp hàng chắn gió đơn giản phía đón gió (lưới/phan chắn) để hạ tốc độ gió lùa trực diện, nhất là tại vai đồi và mép ruộng.
Chăm sóc theo cây tiêu biểu
Đương quy: giữ ẩm ấm bền vững; tủ gốc cách cổ; theo dõi sớm dấu hiệu nấm cổ rễ. Khi cần, luân phiên đồng hữu cơ ở liều khuyến cáo, tách lịch với vi sinh.
Atisô: yêu cầu thoát nước cao; tỉa lá già sát đất sau mưa rét để giảm ẩm; phun Ca–B nhẹ vào trưa ấm giúp liền mô, giảm nứt cháy.
Atisô đỏ (hibiscus): nhạy rét đậm kéo dài; che phủ nông cho cây con 7–10 ngày sau đợt lạnh; hạn gió lùa; tưới ấm ít nhưng đều.
Đẳng sâm: đất tơi sâu, nhiều mùn; tuyệt đối tránh úng cục bộ; theo dõi cổ rễ sau các đợt mưa rét, tăng tủ gốc và thông rãnh kịp thời.
Xử lý sau rét & phục hồi
Tỉa bỏ lá cháy nặng, vệ sinh tàn dư để giảm nguồn bệnh lưu tồn trên ruộng.
Tưới ấm nhẹ để “đánh thức” rễ; tưới vi sinh kích rễ; phun vi lượng loãng vào trưa ấm; quan sát phản ứng 3–5 ngày.
Khi thấy rễ tơ và lá non hồi màu, mới bổ sung N liều thấp, chia nhỏ; duy trì K – P cân đối. Nếu có đợt lạnh mới, quay lại chế độ che phủ – tủ gốc – nước ấm và giảm đạm ngay.
Chống rét cho cây dược liệu không đòi hỏi giải pháp tốn kém mà cần chuỗi thao tác đúng trọng tâm: thiết kế luống cao – rãnh thoát nước thông suốt, giữ ấm mầm/cổ rễ bằng che phủ nông và tủ gốc, tưới nước ấm vào khung giờ phù hợp, giảm đạm, tăng K–P, bổ sung vi lượng và vi sinh để ổn định vùng rễ. Chủ động theo dõi cảnh bảo thời tiết theo từng khu vực với ứng dụng mobiAgri sẽ giúp bà con giảm rủi ro, bảo toàn năng suất – chất lượng dược liệu suốt mùa đông.
=> Quét mã QR tải ứng dụng ngay tại đây: https://mobiagri.vn/gioi-thieu-va-tai-app/



