Sáng 6/3, thị trường cà phê nội địa lặng sóng, giá thu mua đi ngang so với phiên giao dịch gần nhất. Hiện giá cà phê ghi nhận tại các tỉnh trọng điểm thu mua tại mức 46.700 – 48.200 đồng/kg.
Nội dung bài viết
Giá cà phê trong nước
Theo khảo sát, giá cà phê trong nước sáng nay đi ngang so với phiên giao dịch trước. Tại các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng, Kon Tum, Gia Lai đang thu mua trong khoảng 47.800 – 49.000 đồng/kg. Còn tại các tỉnh khác như Đồng Nai, giá cà phê thu mua ở mức 47.900 đồng/kg; ở tỉnh Bình Dương, giá cà phê giữ mức 48.100 đồng/kg; với Hồ Chí Minh, giá thu mua về mức 48.200 đồng/kg.
Giá cà phê trong nước | ||||
Điểm lấy giá | Giá thu mua | Thay đổi | ||
Tỉnh | Huyện | |||
Đắk Lăk | Ea’Hleo | 47,900 | 0 | |
KrôngPăk | 48,000 | 0 | ||
KrôngNăng | 47,800 | 0 | ||
Cư Mgar | 48,000 | 0 | ||
Buôn Hồ | 48,000 | 0 | ||
Buôn Ma Thuột | 48,000 | 0 | ||
Đắk Nông | Đắk Mil | 47,900 | 0 | |
Đắk Rlap | 47,800 | 0 | ||
Gia Nghĩa | 47,900 | 0 | ||
ĐắkSông | 47,800 | 0 | ||
Lâm Đồng | Di Linh | 46,800 | 0 | |
Bảo Lộc | 46,700 | 0 | ||
Lâm Hà | 46,800 | 0 | ||
Kon Tum | Đắk Hà | 47,800 | 0 | |
Gia Lai | IaGrai | 47,800 | 0 | |
Chư Sê | 47,700 | 0 | ||
PleiKu | 47,800 | 0 | ||
Ngọc Hồi | 47,700 | 0 | ||
ChưPrông | 47,700 | 0 | ||
Địa phương khác | Đồng Nai | 47,900 | 0 | |
Bình Dương | 48,100 | 0 | ||
Hồ Chí Minh | 48,200 | 0 | ||
Tỷ giá USD | 23,550 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Giá cà phê thế giới
Trên thị trường thế giới, giá cà phê lặng sóng. Tại London, giá cà phê trực tuyến robusta giao tháng 5/2023 ghi nhận tại mức 2.162 USD/tấn. Còn tại New York, giá cà phê arabica giao tháng 5/2023 đạt mức 177,85 US cent/pound.
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London | ||||
Kỳ hạn | Hiện tại | Thay đổi | Phiên trước | HĐ mở |
T5/2023 | 2162 | 0 | 2162 | 49634 |
T7/2023 | 2150 | 0 | 2150 | 24767 |
T9/2023 | 2131 | 0 | 2131 | 12030 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York | ||||
Kỳ hạn | Hiện tại | Thay đổi | Phiên trước | HĐ mở |
T5/2023 | 177,85 | 0 | 177,85 | 85879 |
T7/2023 | 177,20 | 0 | 177,20 | 35463 |
T9/2023 | 175,65 | 0 | 175,65 | 28411 |
Đơn vị tính: Cent/pound
Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb