Nội dung bài viết
MobiAgri cập nhật giá sầu riêng hôm nay 31/8, giá sầu riêng Thái, giá sầu riêng Ri6, giá sầu riêng Musangking.
Thời điểm hiện tại, Việt Nam là quốc gia duy nhất còn sầu riêng tươi để bán. Do đó, giá xuất khẩu vẫn đang rất tốt. Hiện không chỉ sầu riêng mà giá nhiều loại trái cây khác cũng tăng giá mạnh, giúp kim ngạch xuất khẩu rau quả 8 tháng đầu năm vượt 1,2 tỉ USD so với cùng kỳ năm trước.
Thương lái báo giá, tuần này giá sầu riêng Ri6 ổn định, loại tốt từ 55.000 – 60.000 đồng/kg. Hôm qua, giá sầu riêng dona tăng thêm 2.000 – 3.000 đồng/kg, lên 92.000 – 96.000 đồng/kg; hàng mua xô tăng lên 75.000 – 85.000 đồng/kg. So với cùng kỳ năm trước, hiện giá sầu riêng tăng hơn 20.000 đồng/kg.
Giá sầu riêng tại vườn hôm nay | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 | 53,000 – 60,000 | 53,000 – 62,000 | 0 |
Sầu riêng Thái | 75,000 – 93,000 | 75,000 – 95,000 | -2000 |
Sầu riêng Musaking | 160,000 – 190,000 | 160,000 – 190,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 60,000 | 55,000 – 60,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 45,000 – 52,000 | 45,000 – 52,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 90,000 – 95,000 | 90,000 – 96,000 | -1000 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 85,000 | 75,000 – 85,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông Nam Bộ | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 45,000 – 50,000 | 45,000 – 50,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 90,000 – 95,000 | 90,000 – 96,000 | -1000 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 85,000 | 75,000 – 85,000 | 0 |
Giá sầu riêng tại Tây Nguyên | |||
Phân loại | Giá sầu riêng hôm nay | Giá sầu riêng hôm qua | Thay đổi |
Sầu riêng Ri6 đẹp | 55,000 – 58,000 | 55,000 – 58,000 | 0 |
Sầu riêng Ri6 xô | 45,000 – 50,000 | 45,000 – 50,000 | 0 |
Sầu riêng Thái đẹp | 90,000 – 95,000 | 90,000 – 96,000 | -1000 |
Sầu riêng Thái xô | 75,000 – 85,000 | 75,000 – 85,000 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Theo Viện chính sách